Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 7,364 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.14s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Hon no hon
    本 の 本.
    Được phát hành 1975

    Tạp chí
  2. 2
    Hon no hon shoshi to shūsho
    本の本 書誌と集書

    Số seri
  3. 3
    Hon no mondō 300-sen
    本の問答300選
    Được phát hành 1969

    Sách
  4. 4
    Jugaku bunshō shomotsuron shūsei /
    寿岳文章書物論集成 /
    Bằng Jugaku, Bunshō
    Được phát hành 1989

    Sách
  5. 5
    Shomotsu no raireki, dokusha no yakuwari = Provenance of the book, role of the reader /
    書物の来歴, 読者の役割 = Provenance of the book, role of the reader /
    書物の来歴, 読者の役割 = Provenance of the book, role of the reader /
    Được phát hành 2013

    Sách
  6. 6
    Shomotsu ōrai = Furor scribendi
    書物往來 = Furor scribendi
    Được phát hành 1987

    Tạp chí
  7. 7
    Aru shomotsu no jijoden /
    ある 書物 の 自叙伝 /
    ある書物の自叙伝 /
    ある書物の自叙伝 /

    Sách
  8. 8
    Kihon honzukuri henshū seisaku no gijutsu to shuppan no sūgaku
    基本・本づくり 編集制作の技術と出版の数学 /
    基本・本づくり 編集制作の技術と出版の数学
    Bằng Suzuki, Toshio, 1915-, Suzuki, Toshio, 1915-1980
    Được phát hành 1971

    Sách
  9. 9
    Honzukuri : henshū seisaku no jissai to shuppan no sūgaku /
    本づくり : 編集・製作の実際と出版の数学 /
    本づくり : 編集・製作の実際と出版の数学 /
    Bằng Suzuki, Toshio, 1915-1980, Suzuki, Toshio, 1915-1980
    Được phát hành 1958

    Sách
  10. 10
    Nihon insho kō /
    日本印書考 /
    日本 印書 考 /
    日本印書考 /

    Sách
  11. 11
    Shoshigaku josetsu /
    書誌學序說 /
    Bằng Nagasawa, Kikuya, 1902-1980
    Được phát hành 1968

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  12. 12
    Shoshigaku josetsu /
    書誌學序說,
    書誌學 序說 /
    書誌學序說 /
    Bằng Nagasawa, Kikuya, 1902-1980, Nagasawa, Kikuya, 1902-1980
    Được phát hành 1960

    Sách
  13. 13
    Shoshigaku josetsu
    書誌學序說
    Bằng Nagasawa, Kikuya, 1902-
    Được phát hành 1966

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  14. 14
    Shoshigaku josetsu /
    書誌學序說 /
    Bằng Nagasawa, Kikuya, 1902-1980
    Được phát hành 1970

    Sách
  15. 15
    Zhong Ri Han ji guan xi lun kao /
    中日汉籍关系论考 /
    Bằng Ge, Jiyong, 1985-
    Được phát hành 2021

    Sách
  16. 16
    Sui Tang Zhong Ri shu ji jiao liu shi /
    隋唐中日书籍交流史 /
    Bằng Wang, Yong, 1956-
    Được phát hành 2021

    Sách
  17. 17
    Di 4 jie Zhongguo yu wai Han ji guo ji xue shu hui yi lun wen ji /
    第四屆中國域外漢籍國際學術會議論文集 /
    Được phát hành 1991

    Hội nghị đang tiến hành Sách
  18. 18
    Di 7, 8 jie Zhongguo yu wai Han ji guo ji xue shu hui yi lun wen ji he kan /
    第七、八屆中國域外漢籍國際學術會議論文集合刊 /
    Được phát hành 1995

    Hội nghị đang tiến hành Sách
  19. 19
    "Ga-pen kara Insatsuki e" Ten : me de miru seiyō shahon bunka to insatsu bunka tenjikai mokuroku : 11-gatsu 18-nichi (Getsu)--23-nichi (Do, shuku), Maruzen Nihonbashiten 4F Gyarar...
    「鵞ペンから印刷機へ」展 : 目で見る西洋写本文化と印刷文化展示会目錄 : 11月 18日(月)--23 日(土・祝), 丸善日本橋店 4Fギャラリー = Pen to press, from manuscript to print culture /
    Được phát hành 1991

    Hội nghị đang tiến hành Sách
  20. 20

    Sách