Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 30,912 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.12s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Chaebŏl kaehyŏk ŭi kyŏngjehak : sŏndang kyŏngyŏng esŏ tongnip kyŏngyŏng ŭro /
    재벌 개혁 의 경제학 : 선단 경영 에서 독립 경영 으로 /
    Bằng Kang, Chʻŏl-gyu
    Được phát hành 1999

    Sách
  2. 2
    Yusin chʻeje wa ŏllon tʻongje : amul haettŏn sidae chungang ilganji chŏngchʻi pujang ŭi yukpʻil memo punsŏk /
    유신 체제 와 언론 통제 : 암울 했던 시대 중앙 일간지 정치 부장 의 육필 메모 분석 /
    Bằng Kim, Hŭi-jin, 1934 June 13-
    Được phát hành 1999

    Sách
  3. 3
    Hanʼguk ŭi saeroun tojŏn kwa Kim Yŏng-sam=Korea's new challenges and Kim Young Sam /
    한국의새로운도전과김영삼=Korea's new challenges and Kim Young Sam /
    Được phát hành 1993

    Sách
  4. 4
    Na ŭi sarang na ŭi saengmyŏng na ŭi Yesunim /
    나의사랑나의생명나의예수님 /
    Bằng No, Yŏn-hŭi, 1963-
    Được phát hành 1996

    Sách
  5. 5
    Saenghwal kyŏngje iyagi /
    생활경제이야기 /
    Bằng Kwak, Su-il
    Được phát hành 1989

    Sách
  6. 6
    Kkum i issŏya kungmin ida /
    꿈 이 있어야 국민 이다 /
    Bằng Nam, Kyŏng-wan, 1971-
    Được phát hành 2004

    Sách
  7. 7
    Han'gŭl, nara orŭda = Hangeul, rise up on the world /
    한글, 날아 오르다 = Hangeul, rise up on the world /
    Được phát hành 2010

    Không biết
  8. 8
    Sikkaek The grand chef =Shi ke /
    식객 The grand chef = 食客 /
    Được phát hành 2008

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Không biết
  9. 9
    Han'guk kŏnch'uk ŭi saeroun chip'yŏng = New horizon in Korean architecture
    한국 건축 의 새로운 지평 = New horizon in Korean architecture /
    Được phát hành 2011

    Sách
  10. 10
    Được phát hành 1974

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  11. 11
    Kyŏltan ŭi sunʼgan /
    결단의순간 /
    Bằng Yi, Ho
    Được phát hành 1991

    Sách
  12. 12
    Hanʼguk, Hanʼgugin ŭi sŏntʻaek : Changpʻyŏn chŏngkyŏng kʻŏllŏmjip /
    한국,한국인의선택 : 장편政經컬럼집 /
    Bằng Pak, Sang-gil, 1925-
    Được phát hành 1989

    Sách
  13. 13
    Ŏttŏkʻe hŏmŏn ttokttokhŏn cheja hannom tugo chugŭlkko? : Imsil "Sŏlchanggujaebi" Sin Ki-nam ŭi han pʻyŏngsaeng /
    어떻게 허먼 똑똑헌 제자 한놈 두고 죽을꼬? : 임 실 "설장구잽이 신 기남 의 한평생 /
    Bằng Sin, Ki-nam, 1914-
    Được phát hành 1981

    Sách
  14. 14
    Ije i Chosŏn tʻop edo nok sŭrŏnne : Chosŏn moksu Pae Hŭi-han ŭi hanpʻyŏngsaeng /
    이제 이 조선톱 에도 녹 슬었네 : 조선 목수 배 희한 의 한평생 /
    Bằng Pae, Hŭi-han, 1907-
    Được phát hành 1981

    Sách
  15. 15
    Hyung-woo Lee = Yi Hyŏng-u
    Hyung-woo Lee = 이 형우.
    Bằng Yi, Hyŏng-u, 1955-
    Được phát hành 1994

    Sách
  16. 16
    Taehan Min'guk ch'oehu ŭi nal : p'andora ŭi sangja ka yŏllyŏtta! /
    대한 민국 最後 의 날 : 판도라 의 상자 가 열렸다! /
    Bằng Cho, Kap-che, 1945-, Cho, Kap-che, 1945-
    Được phát hành 2018

    Sách
  17. 17
    Sillok Chŏng In-suk : na nŭn nŏrŭl chʻŏnsara purŭnda /
    實錄鄭仁淑 : 나는너를天使라부른다 /
    Bằng Chang, Sa-kong
    Được phát hành 1988

    Sách
  18. 18
    Yŏpki konghwaguk 30-yŏn chʻehŏm : nappuk ŏbu Yi Chae-gŭn ŭi kwihwan pogosŏ
    엽기 공화국 30년 체험 : 납북 어부 李 在根 의 귀환 보고서
    Bằng Yi, Chae-gŭn, 1938-
    Được phát hành 2001

    Sách
  19. 19
    Yesulga ro sandanŭn kŏt : [sumŏ sanŭn yesulgadŭl ŭi chagŏpsil kihaeng] /
    예술가 로 산다는 것 : [숨어 사는 예술가들 의 작업실 기행] /
    Bằng Pak, Yŏng-t'aek, 1963-
    Được phát hành 2001

    Sách
  20. 20
    No Tʻae-u Taetʻongnyŏng chŏn /
    盧 泰愚 大統領 傳 /
    Bằng Wang, Yuxin
    Được phát hành 1993

    Sách