Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 12,929 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.18s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Chŏsŏno tokpon
    朝鮮語 讀本
    Được phát hành 1937

    Sách
  2. 2
    Han'gŭl, nara orŭda = Hangeul, rise up on the world /
    한글, 날아 오르다 = Hangeul, rise up on the world /
    Được phát hành 2010

    Không biết
  3. 3
    Ŏnŏ sok e t'uyŏng toen Hanminjok ŭi sanggosa : Hwanin, Hwanung, Tan'gun sidae ŭi ŏnŏ chaeryo punsŏk = Linguistic approach to the ancient Korean history : the analysis of language d...
    언어 속 에 투영 된 한민족 의 상고사 : 桓因。桓雄。檀君 時代 의 言語 材料 分析 = Linguistic approach to the ancient Korean history : the analysis of language data in Hwanwung and Dangoon age /
    Bằng Chŏng, Yŏn-gyu, 1932-
    Được phát hành 2000

    Sách
  4. 4
    Pŏmnyul yongŏ sajŏn = Law dictionary /
    법률 용어 사전 = Law dictionary /
    Bằng Yi, Pyŏng-t'ae
    Được phát hành 2016

    Sách
  5. 5
    Chŏngchʻi nŭn sarang ida /
    정치는사랑이다 /
    Bằng Yi, Su-sŏng
    Được phát hành 2002

    Sách
  6. 6
    Bằng Rinsifée, of Sendai, active 1780
    Được phát hành 1832

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  7. 7
    Được phát hành 1973

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  8. 8
    Chosŏn mal sajŏn /
    조선 말 사전 /
    Được phát hành 1992

    Sách
  9. 9
    Kugŏ iŭmwŏl ŭi tʻongsa, ŭimironjŏk yŏnʼgu /
    국어 이음월 의 통사・의미론적 연구 /
    Bằng Yi, Sang-tʻae, 1945-
    Được phát hành 1995

    Sách
  10. 10
    Chōsenbun Chōsengo kōgiroku
    朝鮮文 朝鮮語 講義錄
    Được phát hành 1900

    Sách
  11. 11
    Myŏngnyŏngmun ŭi kugŏsachŏk yŏnʼgu /
    명령문 의 국어사적 연구 /
    Bằng Pak, Yŏng-jun
    Được phát hành 1994

    Sách
  12. 12
    Chʻo, chung, ko kugŏ kyogwasŏ e natʻanan ttŭiŏ ssŭgi, machʻumpŏp yongnye /
    초.중.고 국어 교과서 에 나타난 띄어 쓰기.맞춤법 용례 /
    Được phát hành 1993

    Sách
  13. 13
    Hanʼgugŏ tokpon : hangŭl-romaja taejo pʻyogi /
    한국어 독본 : 한글-로마자 대조 표기 /
    한국어독본 : 한글-로마자대조표기 /
    Bằng Yu, Man-gŭn, Yu, Man-gŭn
    Được phát hành 1992

    Sách
  14. 14
    Kugŏ munpŏp ŭi taeanjŏk chŏpkŭn /
    국어 문법 의 대안적 접근 /
    Bằng Kim, Sang-dae
    Được phát hành 2001

    Sách
  15. 15
    Hanʼgugŏ rŭl paeuseyo /
    한국어 를 배우세요 /
    Bằng Yi, Yŏng-ja, 1949-
    Được phát hành 1998

    Sách
  16. 16
    Soktam ŭi hyŏngtaejŏk yangsang kwa chido pangbŏp /
    속담 의 형태적 양상 과 지도 방법 /
    Bằng Yi, Chong-ch'ŏl, 1954-
    Được phát hành 1998

    Sách
  17. 17
    Hyŏndae kugŏ pujŏngmun yŏnʼgu /
    현대 국어 부정문 연구 /
    Bằng Kim, Joongi
    Được phát hành 2001

    Sách
  18. 18
    Uri sahoe sok ŭi uri mal /
    우리 사회 속 의 우리 말 /
    Bằng Kim, Sŏn-hŭi, 1947-
    Được phát hành 2001

    Sách
  19. 19
    Pisŭtʻan mal pandaemal sajŏn = Korean synonyms & antonyms /
    비슷한 말 반대말 사전 = Korean synonyms & antonyms /
    비슷한말반대말사전 = Korean synonyms & antonyms /
    Được phát hành 2000

    Sách
  20. 20
    Pukhan chumin i araya hal Namhan ŏhwi 3300-kae : sinmun, TV, sil saenghwal e ssŭinŭn yongŏ /
    북한 주민 이 알아야 할 남한 어휘 3300개 : 신문, TV, 실 생활 에 쓰이는 용어 /
    Bằng Chŏng, Chŏng-nam
    Được phát hành 2000

    Sách