Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 732 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.14s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    K'arisŭma Pak Kŭn-hye /
    카리스마 박 근혜 /
    카리스마 박 근혜 /
    Bằng Kim, T'ae-u, Kim, Tae-u (Biography writer)
    Được phát hành 2006

    Sách
  2. 2
    Wŏnch'ik kwa sangsik i t'onghanŭn sahoerŭl wihayŏ : 'pabo' No Mu-hyŏn kwa hamkkehan 15-yŏn /
    원칙 과 상식 이 통하는사회 를 위하여 : '바보' 노 무현 과 함께 한 15년 /
    Bằng Yi, Ki-myŏng, 1936-
    Được phát hành 2004

    Sách
  3. 3
    Chwap'a, up'a wa saeroun tojŏn, saeroun kach'i /
    좌파, 우파 와 새로운 도전, 새로운 가치 /
    Bằng Yi, Ch'ang-ŏn (Sociologist)
    Được phát hành 2019

    Sách
  4. 4
    Sarang haettŏn kŭ saram : mal hara kŭdaedŭl i pon kŏt i muŏt in'ga nŭl /
    사랑 했던 그 사람 : 말 하라 그대들 이 본 것 이 무엇 인가 를 /
    Bằng Chang, Chŏk-p'ye
    Được phát hành 2019

    Sách
  5. 5
    Kŭn-t'ae Sŏnsaeng kwanch'algi : kirok haji mothan kŭ ŭi chinsim /
    근태 선생 관찰기 : 기록 하지 못한 그 의 진심 /
    Bằng Ch'oe, Man-yŏng
    Được phát hành 2020

    Sách
  6. 6
    Yŏbo, na chom towajwŏ : No Mu-hyŏn kobaek esei /
    여보, 나 좀 도와줘 : 노 무현 고백 에세이 /
    Bằng Roh, Moo Hyun, 1946-2009
    Được phát hành 2019

    Sách
  7. 7
    Muncha, munhwa, sahoe : alssong talssong ham ŭl hejipta /
    문자, 문화, 사회: 알쏭 달쏭 함 을 헤집다 /
    Bằng Kim, Pyŏng-gi
    Được phát hành 2019

    Sách
  8. 8
    Sinbun p'iramidŭ sahoe : nŭngnyŏkchuŭi ka naŭn koemul /
    신분 피라미드 사회 : 능력주의 가 낳은 괴물 /
    Bằng Ha, Sŭng-u, Ha, Sŭng-u
    Được phát hành 2020

    Sách
  9. 9
    Kongdongch'e ŭi chanhae wi esŏ na nŭn nugu wa na ŭi sam ŭl iyagi hal kŏt in'ga /
    공동체 의 잔해 위 에서 나 는 누구 와 나 의 삶 을 이야기 할 것 인가 /
    Bằng Kim, Ok-sŏn, Kim, Ok-sŏn
    Được phát hành 2020

    Sách
  10. 10
    Sŏul pamdŭri : chakka Kubo Ssi ŭi Sŏul t'ŭrek'ing /
    서울 밤드리 : 작가 구보 씨 의 서울 트레킹 /
    Bằng An, Sang-yun
    Được phát hành 2020

    Sách
  11. 11
    Han'guk ŭl sallinŭn ch'ŏnjiin sasang = The thought of God, nature, human for saving Korea /
    한국 을 살리는 천지인 사상 = The thought of God, nature, human for saving Korea /
    Bằng Pak, Yŏng-chʻang, 1956-, Pak, Yŏng-chʻang, 1956-
    Được phát hành 2021

    Sách
  12. 12
    Hubo tanirhwa keim : taet'ongnyŏng i toegi wihan chŏlch'e chŏlmyŏng ŭi hyŏpsang t'eibŭl /
    후보 단일화 게임 : 대통령 이 되기 위한 절체 절명 의 협상 테이블 /
    Bằng Hwang, Tu-yŏng, 1984-, Hwang, Tu-yŏng, 1984-
    Được phát hành 2021

    Sách
  13. 13
    Hangmun yŏjŏk : Ch'ŏngnamje sahoehak nonjip /
    학문 여적 : 靑南齊 사회학 論集 /
    Bằng Sin, Haeng-ch'ŏl
    Được phát hành 2018

    Sách
  14. 14
    Sŏ Chi-mun ŭi nyusŭ ro ch'aek ilki /
    서 지문 의 뉴스 로 책 읽기 /
    Bằng Sŏ, Chi-mun
    Được phát hành 2018

    Sách
  15. 15
    Sŭp'ekt'ŭrŏm in /
    스펙트럼 in /
    Bằng Kim, Yŏn-sŏng, Kim, Ung-hŭi, Nam, Ch'ang-hŭi
    Được phát hành 2020

    Sách
  16. 16
    Ŏmma hyujik ŭl sŏnŏn hamnida /
    엄마 휴직 을 선언 합니다 /
    Bằng Kwŏn, Chu-ri
    Được phát hành 2022

    Sách
  17. 17
    Apʻŭro 3-yŏn, Taehan Minʼguk tʻŭrendŭ = Korea Trend /
    앞으로3년,대한민국트렌드 = Korea Trend /
    Bằng Kim, Min-ju
    Được phát hành 2007

    Bộ dụng cụ
  18. 18
    Được phát hành 2000

    Tạp chí
  19. 19
    No Mu-hyŏn ŭi lidŏsip iyagi : haengjŏngga wa CEO rŭl wihan 8-kaji ridŏsip ŭi wŏlli /
    노 무현 의 리더십 이야기 : 행정가 와 CEO 를 위한 8가지 리더십 의 원리 /
    Bằng Roh, Moo Hyun, 1946-2009
    Được phát hành 2019

    Sách
  20. 20
    Korea : kukhyang puron /
    Korea : 국향 부론 /
    Bằng O, Nam-hyŏn
    Được phát hành 2019

    Sách