Số hiệu
P - Ngôn ngữ và văn học
10,755
F - Lịch sử chung của Mỹ
5,246
N - Mỹ thuật
1,966
H - Khoa học xã hội
1,569
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
1,275
M - Âm nhạc
886
T - Công nghệ
852
Z - Thư viện khoa học
712
E - Lịch sử nước Mỹ
635
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
624
A - Công việc chung
605
J - Chính sách khoa học
327
R - Y học
296
Q - Khoa học
292
K - Pháp luật
278
C - Lịch sử khoa học
274
D - Lịch sử thế giới
155
L - Giáo dục
140
S - Nông nghiệp
112
U - Khoa học quân sự
34
V - Khoa học hải quân
11