Số hiệu
D - Lịch sử thế giới
57,096
H - Khoa học xã hội
25,019
P - Ngôn ngữ và văn học
19,482
N - Mỹ thuật
15,890
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
8,374
J - Chính sách khoa học
6,433
L - Giáo dục
3,640
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
3,245
T - Công nghệ
3,019
M - Âm nhạc
2,568
K - Pháp luật
1,916
Z - Thư viện khoa học
1,783
C - Lịch sử khoa học
1,422
U - Khoa học quân sự
1,406
R - Y học
1,238
E - Lịch sử nước Mỹ
1,045
Q - Khoa học
1,036
A - Công việc chung
718
S - Nông nghiệp
510
V - Khoa học hải quân
367
F - Lịch sử chung của Mỹ
296