|
|
|
|
LEADER |
01763nam a2200289Ia 4500 |
001 |
58f94edf-13fa-4bfe-a949-499ffc3a8a8c |
005 |
20240902000000.0 |
008 |
120507s2011 vm abf l000 0 vie |
035 |
|
|
|a (OCoLC)793206871
|
040 |
|
|
|a HMY
|c HMY
|
043 |
|
|
|a a-vt---
|
050 |
|
|
|a JQ854
|b .K83 2011
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỷ yếu đoàn đại biểu quốc hội tỉnh Sơn La khóa XII :
|b 2007-2011 /
|c [tổ biên soạn, Phùng Đức Dinh ... et al.]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Nhà xuất bản Chính trị quốc gia - Sự thật
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 614 p. , [44 ] p. of plates :
|b ill. (col.), col map ;
|c 25 cm
|
520 |
|
|
|a History of the National Assembly delegation of Sơn La Province, Vietnam
|
610 |
1 |
0 |
|a Vietnam
|b Quó̂c hội
|x History.
|0 http://viaf.org/viaf/140259381
|
648 |
|
7 |
|a 2000-2099
|2 fast
|
650 |
|
0 |
|a Legislators
|z Vietnam
|z Sơn La (Province)
|x History
|
651 |
|
0 |
|a Sơn La (Vietnam : Province)
|x Economic conditions
|y 21st century
|
651 |
|
0 |
|a Sơn La (Vietnam : Province)
|x Politics and government
|y 21st century
|
655 |
|
7 |
|a History
|2 fast
|
700 |
1 |
|
|a Phùng Đức Dinh
|
710 |
1 |
|
|a Sơn La (Vietnam : Province)
|b Quốc hội.
|b Đoàn đại biểu,
|e issuing body.
|0 http://viaf.org/viaf/153145003304961301554
|
776 |
0 |
8 |
|i Online version:
|t Kỷ yếu Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Sơn La khóa XII, 2007-2011
|w (OCoLC)1439153406
|
999 |
1 |
0 |
|i 58f94edf-13fa-4bfe-a949-499ffc3a8a8c
|l 990129933140203941
|s US-MH
|m ky_yeu_đoan_đai_bieu_quoc_hoi_tinh_son_la_khoa_xii2007_2011________________2011_______nhaxua___________________________________________________________________________p
|
999 |
1 |
1 |
|l 990129933140203941
|s ISIL:US-MH
|t BKS
|a HYL HDV
|b 32044124918392
|c JQ854 .K83 2011
|d 0
|x 01 BOOK
|y 232153471100003941
|p LOANABLE
|