12 nghệ sĩ mỹ thuật đương đại Việt Nam = 12 contemporary artists of Vietnam /
Other Authors: | , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội :
Nhà xuá̂t bản Thé̂ giới,
2010
Hà Nội : Nhà xuá̂t bản Thé̂ giới, 2010 Hà Nội : Nhà xuất bản Thế giới, 2010 |
Subjects: |
LEADER | 02881nam a2200529 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4aad74c9-0a9b-4a00-b3fc-8b285de3f6ce | ||
005 | 20240902000000.0 | ||
008 | 100706s2010 vm a 000 0cvie | ||
010 | |a 2010351987 | ||
010 | |a ^^2010351987 | ||
035 | |a (OCoLC)646311756 | ||
035 | |a (OCoLC)ocn835083257 | ||
035 | |a 7261138 | ||
035 | |a 9706014 | ||
040 | |a DLC |b eng |c DLC |d HMY | ||
040 | |a DLC |b eng |c DLC | ||
041 | 0 | |a vie |a eng | |
042 | |a lcode | ||
043 | |a a-vt--- | ||
050 | 0 | 0 | |a NX578.6.V53 |b A17 2010 |
079 | |a ocn646311756 | ||
245 | 0 | 0 | |a 12 nghệ sĩ mỹ thuật đương đại Việt Nam = |b 12 contemporary artists of Vietnam / |c Đào Mai Trang, chủ biên |
246 | 3 | |a Mười hai nghệ sĩ mỹ thuật đương đại Việt Nam | |
246 | 3 | |a Mười hai nghệ sĩ mỹ thuật đương đại Việt Nam | |
246 | 3 | 1 | |a 12 contemporary artists of Vietnam |
260 | |a Hà Nội : |b Nhà xuá̂t bản Thé̂ giới, |c 2010 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nhà xuá̂t bản Thé̂ giới, |c 2010 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nhà xuất bản Thế giới, |c 2010 | ||
300 | |a 208 p. : |b col. ill. ; |c 24 cm | ||
500 | |a This WorldCat-derived record is shareable under Open Data Commons ODC-BY, with attribution to OCLC |5 CTY | ||
546 | |a Vietnamese and English | ||
648 | 7 | |a 2000 - 2099 |2 fast | |
650 | 0 | |a Artists |z Vietnam |v Biography | |
650 | 0 | |a Arts, Vietnamese |y 21st century | |
650 | 7 | |a Artists |2 fast | |
650 | 7 | |a Arts, Vietnamese |2 fast | |
651 | 7 | |a Vietnam |2 fast | |
655 | 7 | |a Biography |2 fast | |
700 | 1 | |a Đào, Mai Trang, |d 1976- | |
700 | 1 | |a Đào, Mai Trang, |d 1976- |0 http://viaf.org/viaf/187540519 | |
700 | 1 | |a Đào, Mai Trang, |d 1976- | |
999 | 1 | 0 | |i 4aad74c9-0a9b-4a00-b3fc-8b285de3f6ce |l 9706014 |s US-CTY |m 12_nghe_si_my_thuat_đuong_đai_viet_nam12_contemporary_artists_of_vietn_____2010_______nhaxua___________________________________________________________________________p |
999 | 1 | 0 | |i 4aad74c9-0a9b-4a00-b3fc-8b285de3f6ce |l 990125329790203941 |s US-MH |m 12_nghe_si_my_thuat_đuong_đai_viet_nam12_contemporary_artists_of_vietn_____2010_______nhaxua___________________________________________________________________________p |
999 | 1 | 0 | |i 4aad74c9-0a9b-4a00-b3fc-8b285de3f6ce |l 7261138 |s US-NIC |m 12_nghe_si_my_thuat_đuong_đai_viet_nam12_contemporary_artists_of_vietn_____2010_______nhaxua___________________________________________________________________________p |
999 | 1 | 1 | |l 9706014 |s ISIL:US-CTY |t BKS |a sml |b 39002105189576 |c NX578.6.V53 A17X 2010 (LC) |g 0 |v 1 piece |x circ |y 9115302 |p LOANABLE |
999 | 1 | 1 | |l 990125329790203941 |s ISIL:US-MH |t BKS |a HYL V |b 32044124918145 |c NX578.6.V53 A17 2010 |d 0 |x 01 BOOK |y 232142075650003941 |p LOANABLE |
999 | 1 | 1 | |l 7261138 |s ISIL:US-NIC |t BKS |a ech |b 31924116257746 |c N7314 .A13 2010 |d lc |k 1 |x Book |y f5464516-9489-4e4c-a3f1-e04ada483e83 |p LOANABLE |