A - Công việc chung 397,085
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo 2,266,080
C - Lịch sử khoa học 551,478
D - Lịch sử thế giới 2,738,149
E - Lịch sử nước Mỹ 396,360
F - Lịch sử chung của Mỹ 717,855
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí 830,913
H - Khoa học xã hội 3,328,928
J - Chính sách khoa học 664,991
K - Pháp luật 1,220,119
L - Giáo dục 835,668
M - Âm nhạc 1,388,157
N - Mỹ thuật 1,319,857
P - Ngôn ngữ và văn học 5,906,519
Q - Khoa học 1,408,793
R - Y học 721,400
S - Nông nghiệp 378,352
T - Công nghệ 1,152,036
U - Khoa học quân sự 188,960
V - Khoa học hải quân 52,533
Z - Thư viện khoa học 524,289